Skip to content
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Khi bạn muốn nói rằng bạn đã học suốt 5 năm trước khi thi, hay
Cách tổ chức câu tiếng Anh (Organising texts)
Cấu trúc theo sau động từ (Verb Patterns)
Cụm danh từ (Noun Phrase)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Bài ngắn dễ hiểu, đảm bảo chia đúng thì
Mạo từ (Articles): A/An, The, Demonstratives, Possessives
Thì tương lai đơn (Future Tense)
Trạng từ (Adverbs): Kiến thức ngắn gọn, nhớ lâu với mẹo làm bài chuẩn
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Giới từ (Preposition)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Câu bị động (Passive Voice)
Câu so sánh (Comparisons)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Mạo từ (Articles): A/An, The, Demonstratives, Possessives
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Liên kết ý (Linking ideas) trong đoạn văn tiếng Anh
Inclusive (Từ bao quát)
Mạo từ (Articles): A/An, The, Demonstratives, Possessives
Lượng từ (Quantities)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Đại từ & Cách quy chiếu (Pronouns & Referencing)
Giới từ (Preposition)
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable Nouns & Uncountable Nouns)
Cách tổ chức câu tiếng Anh (Organising texts)
Thì tương lai đơn (Future Tense)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Câu so sánh (Comparisons)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Nominalisation
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Bài ngắn dễ hiểu, đảm bảo chia đúng thì
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Inclusive (Từ bao quát)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Nominalisation
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc theo sau động từ (Verb Patterns)
Câu điều kiện (Conditional Sentences )
Cách tổ chức câu tiếng Anh (Organising texts)
Câu so sánh (Comparisons)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Bài ngắn gọn và bí quyết chia động từ chính xác
Trạng từ (Adverbs): Kiến thức ngắn gọn, nhớ lâu với mẹo làm bài chuẩn
Cách tổ chức câu tiếng Anh (Organising texts)
Câu tường thuật (Reported Speech)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Mạo từ (Articles): A/An, The, Demonstratives, Possessives
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Cụm danh từ (Noun Phrase)
Nominalisation
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Bí kíp làm bài với lý thuyết tinh gọn, dễ hiểu
Động từ (Verb): Bí quyết phân loại và chia động từ luôn chính xác
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Cách tổ chức câu tiếng Anh (Organising texts)
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Inclusive (Từ bao quát)
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
Nominalisation
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Wish – If only – Should have: Công thức dễ nhớ & mẹo làm bài chuẩn
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cụm danh từ (Noun Phrase)
Mạo từ (Articles): A/An, The, Demonstratives, Possessives
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Câu bị động (Passive Voice)
Câu điều kiện (Conditional Sentences )
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Bài ngắn dễ hiểu, đảm bảo chia đúng thì
Tạo câu tiếng Anh hoàn chỉnh (Sentence Formation)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Nominalisation
-
Newsletter