Trạng từ (Adverbs): Kiến thức ngắn gọn, nhớ lâu với mẹo làm bài chuẩn

trang-tu-adverbs-luyen-tieng-anh

Trong tiếng Anh, trạng từ – adverbs là nhóm từ dùng để mô tả cách một hành động diễn ra, hoặc bổ sung thêm thông tin cho tính từ, trạng từ khác, thậm chí cho cả một câu.

Nhờ trạng từ, người nghe hiểu rõ hơn điều đang xảy ra: nhanh hay chậm, thường xuyên hay thỉnh thoảng, vui vẻ hay gượng gạo…

Ví dụ:

  • She sings beautifully. → cô ấy hát hay
  • He works hard. → anh ấy làm việc chăm chỉ
  • They arrived late. → họ đến trễ

Trạng từ giúp câu nói trở nên đầy đủ và chính xác hơn bằng cách làm rõ hành động diễn ra như thế nào, khi nào hoặc ở mức độ bao nhiêu.

Tổng hợp về trạng từ – adverbs

Bài học này sẽ bao gồm những kiến thức sau:

  • Cấu tạo trạng từ
  • Các loại trạng từ
  • Vị trí của trạng từ
  • Thứ tự của trạng từ

Trong đó, “Cấu tạo trạng từ” & “Vị trí của trạng từ” 2 điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn làm bài tập chính xác, viết câu rõ ràng, hãy học kỹ phần này nhé.

 Nếu bạn dễ bị “ngợp” khi học tiếng Anh, bạn đang ở đúng chỗ. Mỗi bài học của blog Luyện tiếng Anh luôn ngắn gọn, dễ hiểu. Học tốt nhé! 

Cấu tạo trạng từ

Cấu tạo trạng từ

CẤU TẠO ADVERBS CÔNG THỨC LƯU Ý VÍ DỤ
1. Tính từ + -ly (phổ biến nhất) adjective + -ly → adverb Quy tắc cơ bản nhất để tạo trạng từ
  • quick → quickly
  • slow → slowly
  • careful → carefully
1.1. Tính từ kết thúc bằng -y → đổi y thành i + -ly adj (-y) → -ily y → i trước khi thêm -ly
  • happy → happily
  • easy → easily
1.2. Tính từ kết thúc bằng -le → đổi -le thành -ly adj (-le) → -ly e biến mất
  • simple → simply
  • terrible → terribly
2. Tính từ kết thúc bằng -ic → thêm -ally adj (-ic) → -ically luôn thêm -ally, không phải -ly
  • basic → basically
  • automatic → automatically
3. Tính từ bất quy tắc → giữ nguyên thành trạng từ giữ nguyên dạng tính từ Không thêm -ly
  • fast → fast
  • hard → hard
  • late → late
  • early → early
4. Trạng từ được tạo bằng cụm giới từ / cụm giới từ → adverb phrase dùng như trạng từ
  • at once
  • in here
  • right now
  • at least
5. Một số trạng từ không theo quy tắc nào dạng riêng biệt dạng không bắt nguồn từ tính từ
  • well
  • very
  • quite

Ghi nhớ nhanh về cấu tạo trạng từ:

  • Đa số thêm -ly. Gặp đuôi -y, -le, -ic thì đổi đuôi
  • Một số giữ nguyên
  • Còn lại học thuộc

Các loại adverbs

LOẠI TRẠNG TỪ CHỨC NĂNG VÍ DỤ
Trạng từ chỉ cách thức  Hành động diễn ra như thế nào
slowly, quickly, well, hard
Trạng từ chỉ tần suất Mức độ thường xuyên
always, usually, often, sometimes, never
Trạng từ chỉ thời gian  Khi nào
now, then, today, soon, already, recently
Trạng từ chỉ nơi chốn  Ở đâu
here, there, everywhere, inside, outside
Trạng từ chỉ mức độ  Mức độ mạnh yếu
very, quite, extremely, almost, really, absolutely, totally
Trạng từ bất quy tắc  Không thêm -ly nhưng vẫn là trạng từ
fast, hard, late, early
Trạng từ nhấn mạnh  Tăng/giảm sức mạnh của tính từ/trạng từ
really, absolutely, totally, highly
Trạng từ phủ định  Tạo nghĩa phủ định mạnh
hardly, barely, scarcely

Lưu ý: “hardly” không phải trạng từ của “hard”, và nghĩa của nó là “hầu như không”

Trạng từ xác suất  Khả năng xảy ra
probably, maybe, possibly, certainly
Trạng từ hạn định Nhấn mạnh một phần của câu
only, even, just, mainly
Trạng từ quan điểm  Thể hiện thái độ người nói
luckily, honestly, surprisingly
Trạng từ nối  Kết nối mệnh đề/câu (dạng viết nâng cao)
however, therefore, moreover, meanwhile

Vị trí của adverbs

Vị trí trạng từ

LOẠI ADVERBS VỊ TRÍ TRONG CÂU NGỮ CẢNH VÍ DỤ
1. Trạng từ chỉ cách thức  Sau động từ hoặc sau tân ngữ Diễn tả hành động “như thế nào”
  • She sings beautifully.
  • He cleaned the car carefully.
2.Trạng từ chỉ tần suất  Trước động từ thường, sau “be” Mức độ thường xuyên
  • I often read at night.
  • He is always late.
3. Trạng từ chỉ thời gian Cuối câu hoặc đầu câu (nhấn mạnh) Khi nào
  • I’ll call you later.
  • Yesterday, we met again.
4. Trạng từ chỉ nơi chốn  Cuối câu Ở đâu
  • The kids are playing outside.
5. Trạng từ chỉ mức độ Trước tính từ hoặc trước trạng từ khác Mức độ mạnh yếu
  • very tired, quite slowly, extremely hot
6. Trạng từ kết nối Đầu câu (trong văn viết) Nối ý, chuyển mạch
  • However, I disagree.
  • Therefore, we left early.
7. Trạng từ bổ nghĩa cả câu Đầu câu Thể hiện quan điểm người nói
  • Honestly, I don’t know.
  • Fortunately, no one was hurt.
8. Trạng từ phủ định Đầu câu (đảo ngữ), hoặc đứng trước động từ chính Phủ định mạnh
  • He hardly knows me.
  • Never have I seen such a thing.

Thứ tự của trạng từ

Khi tiếng Anh dùng nhiều hơn một adverb đứng ở cuối câu, bạn chỉ cần nhớ một quy tắc rất đơn giản:

Thứ tự trạng từ

manner → place → time

(cách thức → nơi chốn → thời gian)

Cách sắp xếp trên giúp câu văn tự nhiên, dễ hiểu

Ví dụ: She worked carefully at home yesterday.

  • carefully = cách thức
  • at home = nơi chốn
  • yesterday = thời gian

Collocations đi với trạng từ

Collocations là thói quen kết hợp từ của người bản xứ, không phải công thức ngữ pháp. Chúng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và xịn sò hơn, thoát khỏi tư duy “tiếng Anh bồi” và lỗi dịch sát nghĩa theo từng từ.

Ví dụ:

  • Không tự nhiên: ” The exam was very hard”  Tự nhiên: “The exam was extremely difficult“.
  • Không tự nhiên: ” The workers were very hurt  Tự nhiên: “The workers were badly hurt”.

 Phía dưới là bảng collocations đi với trạng từ thường gặp, bạn hãy CLICK XEM VÀ chú ý ghi nhớ để dùng tiếng Anh xịn như dân bản địa nhé! 

 Hiểu lý thuyết rồi thì phải làm bài tập mới có thể nhớ lâu, cùng luyện tiếng Anh nhé: 

Mẹo làm bài tập:

Trạng từ thường có 5 “nhà” trong câu:

  • ĐẦU (cảm xúc/nhận xét) –
  • TRƯỚC động từ thường (tần suất)
  • TRƯỚC Adj/Adv (mức độ)
  • SAU to be (tần suất) –
  • CUỐI (cách thức/địa điểm/thời gian, thường sau V/O) .

Index