Động từ – Verb là “linh hồn”, là trung tâm điều khiển của câu. Không có động từ, không thành câu. Tuy nhiên, người học rất hay nhầm lẫn khi làm bài tập về động từ, đặc biệt là động từ to be, động từ thường và trợ động từ ở những thì khác nhau.
Category Archives: Uncategorized
Mọi kỹ năng tiếng Anh đều bắt đầu từ câu, nếu không tạo được một câu đúng, bạn không thể dùng tiếng Anh một cách chủ động Nói = nói bằng câu Viết = viết bằng câu Nghe = hiểu câu Đọc = phân tích câu Rất nhiều người học biết nhiều từ, biết nhiều
Nominalisation (danh hoá) là việc chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ để diễn đạt hành động, sự kiện hoặc đặc điểm dưới dạng một danh từ hoặc cụm danh từ trong bài viết học thuật. Tại sao bạn cần Nominalisation trong bài viết học thuật? Vì tiếng Anh viết (học thuật) thường
Trong các bài thi Writing, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, người học thường phải bàn luận về một vấn đề cụ thể. Vì vậy, bạn không chỉ cần nêu ra ý tưởng, mà còn cần xác định rõ mình đang đứng ở đâu trước vấn đề đó, và thể hiện quan điểm ấy
Liên kết ý – Linking ideas là cách xâu chuỗi suy nghĩ thành một bài viết giàu thông tin và có hệ thống, chứ không chỉ là một đoạn văn chứa nhiều câu riêng lẻ. Đây chính là nền tảng cho academic writing và IELTS band cao, ảnh hưởng trực tiếp đến các tiêu chí
Câu bị động – Passive voice là cấu trúc được dùng rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh và trong văn viết học thuật, đặc biệt là khi mô tả quy trình trong IELTS Writing Task 1. Trong văn viết học thuật nói chung, câu bị động giúp câu văn trở nên khách quan,
Bài học này sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về cách xây dựng câu tiếng Anh không chỉ dừng ở mức “đúng” mà còn hay và rõ ràng: từ chọn chủ ngữ, tổ chức câu, tránh lặp, liên kết ý cho đến nhấn mạnh thông tin. Hơn thế nữa, Luyện tiếng Anh còn giúp
Khi bạn có 2, 3 câu nói về cùng 1 đối tượng (người vật, sự kiện…) và bạn muốn gộp 2,3 câu đó lại cho gọn thì mệnh đề quan hệ chính là cấu trúc bạn cần dùng đến. Cùng xem ví dụ sau để hiểu về Mệnh đề quan hệ – Relative clauses nhé:
Giới từ không khó, nhưng lại quá nhiều và rải rác trong đủ kiểu quy tắc khác nhau. Bạn càng học càng dễ rối, càng nhớ càng dễ lẫn. Thay vì bắt bạn học thuộc từng mảnh vụn, Luyện tiếng Anh đã hệ thống lại toàn bộ kiến thức giới từ theo cách đơn giản
Mặc dù cùng được sử dụng để nói về những điều không có thật hoặc sự hối tiếc, nhưng Wish, If only và Should have lại mang những sắc thái biểu cảm và quy tắc chia thì khác biệt: “nuối tiếc ở hiện tại” → wish + V2 → bày tỏ cảm xúc, “hối hận
Câu điều kiện – Conditional Sentences là loại câu dùng để nói về một điều kiện xảy ra và kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Nói đơn giản: Nếu A xảy ra, thì B sẽ xảy ra Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils. → Nếu bạn
Đọc hai câu dưới đây thì có vẻ giống nhau, nhưng chỉ cần đổi to-do → doing là ý nghĩa sẽ chuyển sang hướng hoàn toàn khác: I remembered to lock the door. → Tôi đã nhớ để khóa cửa (việc chưa xảy ra). I remembered locking the door. → Tôi nhớ mình đã khóa
Câu tường thuật – Reported speech là dạng câu dùng để kể lại, thuật lại lời nói của người khác mà không lặp nguyên văn. Ví dụ: “I am tired now,” she said. → She said that she was tired . Dạng câu này được dùng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, email, báo cáo,
Modal verbs là những động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, must, will, would, shall, should, ought to, need… dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng giúp diễn tả: khả năng khả năng xảy ra sự cần thiết hoặc bắt buộc sự xin phép/cho phép lời khuyên Tổng hợp
Khi học hoặc đọc tiếng Anh, chúng ta thường gặp những câu với chủ ngữ là cụm danh từ rất dài. Ví dụ: The data collected from the sites in Sydney Harbour shows how pollution has changed over time. -> Cụm danh từ: The data collected from the sites in Sydney Harbour The rubbish lying
Tổng hợp các cấu trúc câu so sánh So sánh tính từ So sánh hơn Dùng khi muốn diễn tả một đối tượng (người hoặc vật) “hơn” một đối tượng khác. Có thể là mạnh hơn, nhanh hơn, đẹp hơn, cao hơn… Nói cách khác: A → “hơn” → B. Ví dụ: This phone is
Trong tiếng Anh, trạng từ – adverbs là nhóm từ dùng để mô tả cách một hành động diễn ra, hoặc bổ sung thêm thông tin cho tính từ, trạng từ khác, thậm chí cho cả một câu. Nhờ trạng từ, người nghe hiểu rõ hơn điều đang xảy ra: nhanh hay chậm, thường xuyên
Cũng giống trong tiếng Việt, tính từ – adjectives là những từ dùng để miêu tả hoặc xác định tính chất, đặc điểm, trạng thái, hoặc mức độ của đối tượng (đối tượng chính là người, sự vật, hiện tượng, tình huống…chúng thường là danh từ). Nhờ tính từ, người nghe biết rõ đối tượng đó
Khi viết lần giao tiếp, nếu chúng ta lặp lại tên người, đồ vật hay sự việc nhiều lần, câu sẽ trở nên dài dòng và thừa thãi. Ví dụ, nếu nói rằng: I talked to my teacher, and my teacher said the test will be easy. → Lặp lại “my teacher” như vậy khiến
Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều người học gặp tình huống như thế này: → “Most students passed the test” và “Most of the students passed the test” Nhìn qua thì… giống nhau. Nhưng khi đặt hai câu cạnh nhau, bạn lập tức bối rối: khác nhau ở đâu? dùng khi nào? có cần
Khi học tiếng Anh, rất nhiều học sinh vô thức bỏ qua mạo từ vì tiếng Việt không có khái niệm này. Nhưng trong tiếng Anh, mạo từ lại quyết định bạn đang nói chung chung, hay đang nói một thứ cụ thể. Ví dụ, nếu bạn nói: “I bought car.” Câu này sẽ làm
Bạn đã nắm kiến thức về danh từ nào đếm được và không đếm được rồi. Tuy nhiên, tiếng Anh không dùng một từ cho mọi tình huống như tiếng Việt. Nó có cả một hệ thống “số lượng” rất rõ ràng: Many – much – few – a few – little – a little
Khi bạn muốn nói: “Tôi cần một ít tiền” trong tiếng Anh, bạn sẽ nói như thế nào? I need a little moneys, hay, I need a money. Nếu bạn dùng một trong hai câu trên thì..đều sai mất rồi nhé, đúng ngữ pháp thì bạn cần phải nói là: I need some money. Vì
Nếu bạn cần mô tả rằng đến một thời điểm trong tương lai bạn sẽ đã làm việc gì đó được bao lâu, ví dụ như sẽ đã học 5 năm trước khi tốt nghiệp hoặc sẽ đã làm việc cả buổi chiều trước khi sếp quay lại, bạn cần dùng đến thì tương lai
Khi bạn muốn nói rằng bạn đã học suốt 5 năm trước khi thi, hay đã làm việc cả buổi chiều trước khi sếp đến, bạn cần dùng đến thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous. Ví dụ: She had been studying for five years before she finally got her scholarship.→
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh một hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Nó khác với thì hiện tại hoàn thành ở chỗ là thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả, sự hoàn thành. Ví dụ: Present Perfect: I’ve
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect giúp bạn nói chính xác hơn về các kế hoạch tương lai: không chỉ là “sẽ làm”, mà là “sẽ làm xong trước một thời điểm”. Nó nhấn mạnh khía cạnh kết thúc của hành động ở thời điểm đã định. Nhờ đó, người nói thể hiện
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Nói cách khác, đây là thì dùng để nhấn mạnh thứ tự thời gian của hai sự kiện quá khứ: → Hành động 1 (xảy ra
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để nói về những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại, như kinh nghiệm, kết quả, hay quá trình kéo dài. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm: Công thức Ngữ cảnh sử dụng Dấu hiệu nhận biết Luyện
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) dùng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó dùng để diễn tả kế hoạch, lịch trình hoặc hoạt động kéo dài. Ví dụ: This time tomorrow, I will be studying for my exam.→ Vào thời điểm
- 1
- 2






























