Câu điều kiện (Conditional Sentences )

cau-dieu-kien-conditional-sentences--luyen-tieng-anh

Câu điều kiện – Conditional Sentences là loại câu dùng để nói về một điều kiện xảy ra và kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Nói đơn giản:

Nếu A xảy ra, thì B sẽ xảy ra

Ví dụ:

    • If you heat water to 100°C, it boils.

→ Nếu bạn đun nước đến 100°C, nước sẽ sôi. (Đây là quy luật luôn đúng.)

    • If I study hard, I will pass the exam.

→ Nếu tôi học chăm, tôi sẽ đậu. (Đây là dự đoán có khả năng xảy ra trong tương lai.)

    • If I studied harder, I would pass the exam.

→ Nếu tôi học chăm hơn thì tôi đã đậu rồi. (Đây là giả định – không còn đúng với hiện tại.)

Chỉ cần nhìn ba ví dụ trên, có thể thấy:

Cùng là “nếu… thì…” nhưng mỗi câu cho thấy sự việc đó có chắc xảy ra, có thể xảy ra, hay chỉ là giả định. Đó chính là lý do vì sao câu điều kiện được chia thành nhiều loại khác nhau.

Tổng hợp về câu điều kiện

Câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3

Cấu trúc chung của một câu điều kiện luôn có

  • Mệnh đề điều kiện (if-clause)

  • Mệnh đề kết quả (result clause)

Câu điều kiện

LOẠI CẤU TRÚC CÁCH DÙNG BẢN CHẤT VÍ DỤ
Zero Conditional If + Present Simple, Present Simple Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, điều luôn luôn đúng A xảy ra thì B luôn luôn đúng If you heat water to 100°C, it boils. → Nếu đun nước đến 100°C, nước sẽ sôi.If you don’t heat water to 100°C, it doesn’t boil.

If you heat water to 100°C, does it boil?

First Conditional If + Present Simple, will / may / might / could + V Diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai A có khả năng xảy ra, B là kết quả có thể xảy ra If I invest my money, it will grow. → Nếu tôi đầu tư, tiền sẽ sinh lời.

  • If I don’t invest my money, it won’t grow.
  • If you invest your money, will it grow?
Second Conditional If + Past Simple, would / wouldn’t + V Diễn tả giả định không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra trong tương lai A không đúng với thực tế hiện tại, B là kết quả tưởng tượng If I invested my money, it would grow. → Nếu tôi mà đầu tư (giả sử), tiền sẽ sinh lời.

  • If I invested my money, it wouldn’t grow.
  • If you invested your money, would it grow?
Third Conditional If + had + V3, would / could / might + have + V3 Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, và kết quả cũng đã không xảy ra.Thường dùng để tiếc nuối – trách – nói “giá như…” A đã không xảy ra trong quá khứ, B là kết quả đáng lẽ đã xảy ra nhưng thực tế không có. If I had studied harder, I would have passed the exam. Nếu tôi đã học chăm hơn thì tôi đã đậu rồi.

  • If I had not studied harder, I would not have passed the exam.
  • If you had studied harder, would you have passed the exam?

Note: Khi If đứng đầu câu → có dấu phẩy, khi If đứng giữa → không có dấu phẩy

Ghi nhớ nhanh

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật luôn đúng (loại 0)
  • Dự đoán kết quả có thể xảy ra trong tương lai (loại 1)
  • Nói về những giả định không có thật ở hiện tại (loại 2)
  • Và diễn tả những điều kiện không có thật trong quá khứ, những việc đã không xảy ra và không thể thay đổi (loại 3)
  • Ngoài ra còn có những cách diễn đạt mang tính phòng ngừa, ngoại lệ và điều kiện phủ định như unless, in case, as long as…

Bài tập thực hành câu điều kiện

Các cấu trúc thay thế if trong câu điều kiện

Thay thế câu điều kiện

Nhóm từ Từ / Cụm từ Bản chất ý nghĩa Khi nào dùng Ví dụ
1. Điều kiện chắc chắn hơn “if” when Khi Người nói tin chắc sự việc sẽ xảy ra
When I finish my work, I will call you. → Khi tôi làm xong việc, tôi sẽ gọi bạn.
as soon as Ngay khi Nhấn mạnh thời điểm xảy ra ngay lập tức
I’ll call you as soon as I arrive. → Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến nơi.
2. Điều kiện phủ định unless Trừ khi Dùng để diễn đạt if … not
You won’t pass unless you study. → Bạn sẽ không đậu trừ khi bạn học.
3. Điều kiện ràng buộc – bắt buộc provided (that) Miễn là Nhấn mạnh điều kiện bắt buộc phải có (dùng nhiều trong văn viết)
You can go provided that you finish your homework. → Bạn có thể đi miễn là bạn làm xong bài.
providing (that) Miễn là Nghĩa và cách dùng tương tự provided that
We’ll help you providing that you tell us the truth.
as long as Miễn là Dùng phổ biến trong văn nói
You can stay here as long as you keep quiet.
so long as Miễn là Trang trọng hơn as long as
You can borrow my car so long as you drive carefully.
4. Điều kiện mang tính phòng ngừa in case Phòng khi, lỡ khi Làm trước để đề phòng rủi ro
Take an umbrella in case it rains. → Mang ô theo phòng khi trời mưa.

Ghi nhớ nhanh:

  • When / As soon as → dùng khi chắc chắn có xảy ra
  • Unless → luôn mang nghĩa phủ định (if … not)
  • Provided / Providing / As long as / So long as → điều kiện ràng buộc, bắt buộc
  • In case → làm trước để phòng ngừa rủi ro. Không thường dùng “in case” ở đầu câu

Bài tập thực hành cấu trúc thay thế câu điều kiện

Index