Liên kết ý (Linking ideas) trong đoạn văn tiếng Anh

lien-ket-y-trong-doan-van-tieng-anh-luyen-tieng-anh

Liên kết ý – Linking ideas là cách xâu chuỗi suy nghĩ thành một bài viết giàu thông tin và có hệ thống, chứ không chỉ là một đoạn văn chứa nhiều câu riêng lẻ.

Đây chính là nền tảng cho academic writing IELTS band cao, ảnh hưởng trực tiếp đến các tiêu chí Coherence, CohesionTask Response.

Linking ideas = chọn đúng loại từ × đúng quan hệ logic × đúng cấu trúc × đúng ngữ cảnh

Tổng hợp về liên kết ý trong đoạn văn tiếng Anh

Các hình thức liên kết ý trong đoạn văn tiếng Anh

Phần kiến thức này sẽ giúp bạn biết cách nối các ý bằng loại từ gì?

NHÓM LIÊN KẾT LOẠI TỪ CHỨC NĂNG LIÊN KẾT PHÙ HỢP CHO VÍ DỤ
Conjunctions Liên từ Nối hai mệnh đề/câu trực tiếp; diễn đạt quan hệ cơ bản

Từ thường gặp: and, but, so, because, although

Giao tiếp cơ bản, viết đơn giản, trình độ sơ–trung cấp
The task is difficult, but it is necessary.
    Biểu thị nguyên nhân – kết quả, đối lập, bổ sung

Từ thường gặp: because, so, but, and

Câu ngắn, ý rõ, không yêu cầu học thuật cao
He was tired, so he stopped working.
Adverbials Trạng từ / Cụm trạng từ Chuyển ý giữa các câu; làm rõ logic lập luận

Từ thường gặp: however, therefore, moreover, consequently, for example

Viết học thuật, IELTS Writing, essay, report
The data is limited. However, the results are reliable.
    Nhấn mạnh quan hệ lập luận ở mức diễn giải

Từ thường gặp: in addition, as a result, on the other hand

Văn bản cần mạch lạc, dẫn dắt người đọc
The method is costly. Therefore, it is rarely used.
Prepositions Giới từ / Cụm giới từ Liên kết bằng giới từ + danh từ; danh từ hóa quan hệ logic

Từ thường gặp: because of, due to, despite, in spite of

Viết học thuật nâng cao, văn phong trang trọng
The delay occurred because of technical issues.
    Giúp câu gọn, giảm mệnh đề phụ

Từ thường gặp: owing to, as a result of

Tránh câu dài, tăng độ cô đọng
The project failed due to poor planning.

Chức năng câu

Nội dung này sẽ giúp bạn xác định vai trò mỗi câu trong một đoạn văn: 

  • Câu này dùng để giải thích vì sao?
  • Câu này nói thêm thông tin gì?
  • Câu này nêu kết quả hay ý ngược lại?
  • Câu này đưa ra ví dụ để làm rõ ý?

Một đoạn văn có những câu bên trong được sắp xếp theo thứ tự hợp lý, câu sau giúp làm rõ, giải thích hoặc phát triển câu trước để người đọc hiểu được chủ đề được gọi là có quan hệ logic.

Quan hệ logic – Logical relationships nằm trong tiêu chí Coherence and Cohesion của bài thi IELTS Writing, giúp người thi được tăng thêm điểm.

CHỨC NĂNG MỤC ĐÍCH TỪ/CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP PHÙ HỢP CHO VÍ DỤ
Adding information Bổ sung, mở rộng ý đã nêu and, also, moreover, in addition, furthermore Viết học thuật, mở rộng lập luận
The method is simple. Moreover, it is cost-effective.
Cause / Reason / Result Giải thích nguyên nhân hoặc nêu kết quả because, because of, due to, so, therefore, as a result Trình bày lập luận logic, phân tích
The experiment failed because of poor preparation.
Contrasting Thể hiện sự đối lập, so sánh but, however, although, despite, on the other hand So sánh quan điểm, phản biện
The solution is effective. However, it is expensive.
Giving examples Minh họa cho ý chung for example, for instance, such as Làm rõ ý trừu tượng, tăng tính thuyết phục
Many factors affect learning, for example, motivation.
Sequencing Sắp xếp ý theo trình tự first, next, then, finally Mô tả quy trình, trình tự tư duy
First, data was collected. Then, it was analyzed.

Vị trí và cấu trúc sử dụng từ và cụm từ dùng để nối ý

Đây là phần quan trọng nhất trong bài học liên kết ý, bạn hãy học kỹ và thực hành thật nhiều nhé:

Cách liên kết ý trong đoạn văn

CHỨC NĂNG MỤC ĐÍCH TỪ / NHÓM TỪ  CẤU TRÚC & VỊ TRÍ TRONG CÂU NGỮ CẢNH VÍ DỤ
Adding information Bổ sung, mở rộng ý moreover, furthermore, in addition, additionally • Đứng đầu câu, hoặc,

• Đứng giữa câu (có dấu phẩy)

Viết
The method is simple. Moreover, it is cost-effective.
Cause / Reason Giải thích nguyên nhân because because + clause (S + V) Nói / Viết
He stayed at home because he was sick.
because of, due to, owing to because of / due to / owing to + noun / V-ing Viết
He stayed at home due to his illness.
Result Nêu kết quả therefore, consequently, as a result adverbials đứng đầu câu / giữa câu Viết

The data is limited. Therefore, the results are unreliable.

The system was upgraded and, as a result, performance improved significantly.

Contrasting Thể hiện đối lập however, nevertheless, nonetheless adverbials đứng đầu hoặc giữa câu Viết

The solution is effective. However, it is expensive.

The policy is, however, unlikely to solve the problem in the long term.

despite / in spite of despite/in spite of + noun / V-ing Viết
She succeeded despite the difficulties.
despite the fact that despite the fact that + clause Viết
He continued working despite the fact that he was tired.
Giving examples Minh hoạ ý chung for example, for instance, in particular, that is to say, in other words Đứng đầu hoặc giữa câu Viết
Many factors affect learning, for example, motivation.
Sequencing Sắp xếp theo trình tự initially, subsequently, finally Thường đứng đầu câu Viết
Initially, data was collected. Subsequently, it was analysed.

Index